diaphragmatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphragmatic
Phát âm : /,daiəfræg'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn
- (thuộc) cơ hoành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diaphragmatic"
- Những từ có chứa "diaphragmatic":
diaphragmatic diaphragmatic hernia diaphragmatic pleurisy
Lượt xem: 263