--

diaphragmatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphragmatic

Phát âm : /,daiəfræg'mætik/

+ tính từ

  • (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn
  • (thuộc) cơ hoành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diaphragmatic"
Lượt xem: 274