encouragement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encouragement
Phát âm : /in'kʌridʤmənt/
+ danh từ
- sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
- sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên
- sự giúp đỡ, sự ủng hộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encouragement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encouragement":
encouragement engorgement - Những từ có chứa "encouragement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
reo hò khuyến học
Lượt xem: 560
Từ vừa tra