diathermancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diathermancy
Phát âm : /,daiə'θə:mənsi/
+ danh từ
- (vật lý) tính thấu nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diathermancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diathermancy":
diathermancy diathermanous diathermic
Lượt xem: 208