diatomite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diatomite
Phát âm : /dai'ætəmait/
+ danh từ
- (khoáng chất) điatomit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diatomaceous earth kieselguhr
Lượt xem: 418