kieselguhr
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kieselguhr
Phát âm : /'ki:zəlguə/
+ danh từ
- (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diatomaceous earth diatomite
Lượt xem: 604