dibranch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dibranch+ Noun
- (động vật học) động vật chân đầu (thân mềm) có hai mang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dibranchiate dibranchiate mollusk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dibranch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dibranch":
dibranch dibranchia - Những từ có chứa "dibranch":
dibranch dibranchia dibranchiata dibranchiate dibranchiate mollusk
Lượt xem: 263