dibranchia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dibranchia+ Noun
- phân lớp Hai mang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dibranchiata subclass Dibranchiata Dibranchia subclass Dibranchia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dibranchia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dibranchia":
dibranch dibranchia - Những từ có chứa "dibranchia":
dibranchia dibranchiata dibranchiate dibranchiate mollusk
Lượt xem: 495