--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dibranchiate mollusk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dibranchiate mollusk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dibranchiate mollusk
+ Noun
giống dibranch
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dibranchiate
dibranch
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
dibranchiate mollusk
:
giống dibranch
+
diamondback terrapin
:
loài rùa có các điểm kim cương trên lưng, sống ở vùng đấm lầy dọc theo biển Đại tây dương
+
convertible security
:
chứng khoán chuyển đổi
+
conformal projection
:
phép chiếu bảo giác.
+
diaphragmatic hernia
:
Thoát vị cơ hoành