dicentra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dicentra+ Noun
- loài cây ở Bắc Mỹ và Châu Á, có lá xẻ và hoa mọc không đều
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dicentra genus Dicentra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dicentra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dicentra":
decentre dicentra dichondra - Những từ có chứa "dicentra":
dicentra dicentra canadensis dicentra cucullaria dicentra spectabilis
Lượt xem: 635