dichotomise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichotomise
Phát âm : /di'kɔtəmaiz/ Cách viết khác : (dichotomize) /di'kɔtəmaiz/
+ động từ
- phản đối, rẽ đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichotomise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichotomise":
dichotomic dichotomise dichotomize dichotomous
Lượt xem: 110