dichotomous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichotomous
Phát âm : /di'kɔtəməs/
+ tính từ
- phân đôi, rẽ đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichotomous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichotomous":
dichotomic dichotomise dichotomize dichotomous
Lượt xem: 307