--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dichromatopsia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dichromatopsia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichromatopsia
+ Noun
(sinh học) sự nhìn màu kép
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dichromacy
dichromatism
dichromia
dichromasy
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
dichromatopsia
:
(sinh học) sự nhìn màu kép
+
dessert plate
:
đĩa đựng đồ tráng miệng
+
rếch
:
Dirty, unwashed, still not cleanBát đĩa rếcDirty bowls and plates