dichromacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichromacy+ Noun
- bệnh mù một trong ba màu cơ bản gồm: màu đỏ, màu xanh lá, xanh da trời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dichromatism dichromatopsia dichromia dichromasy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichromacy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichromacy":
dichromic dichromasy dichromacy
Lượt xem: 492