dickey-bird
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dickey-bird+ Noun
- (Thông tục) Con chim non.
- Chỉ một lời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dickeybird dickybird dicky-bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dickey-bird"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dickey-bird":
decoy-bird dicky-bird dickey-bird - Những từ có chứa "dickey-bird" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sống mái hót ăn sương chim sải cánh bạch yến bay lượn hoàng yến mai hoa lót ổ more...
Lượt xem: 374