--

dictate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictate

Phát âm : /dik'teit/

+ danh từ

  • ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
    • the dictates of conscience
      tiếng gọi của lương tâm
    • the dictates of reason
      tiếng gọi của lý trí
  • (chính trị) sự bức chế

+ ngoại động từ

  • đọc cho viết, đọc chính tả
  • ra (lệnh, điều kiện...)

+ nội động từ

  • sai khiến, ra lệnh
  • bức chế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictate"
Lượt xem: 1245