dicot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dicot+ Noun
- phôi hai tử diệp (ở cây hạt kín0
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dicotyledon magnoliopsid exogen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dicot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dicot":
dacoit dacoity deceit decoct decode deist dicta dictate didst digest more... - Những từ có chứa "dicot":
class dicotyledonae dicot dicot family dicot genus dicotyledon dicotyledonae dicotyledonous dilleniid dicot family dilleniid dicot genus endicott
Lượt xem: 659