--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diestrual chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
testiness
:
tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt
+
operation
:
sự hoạt động; quá trình hoạt độngto come into operation bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)the operation of thingking quá trình tư duy
+
lươm bươm
:
Ragged, shređedcái áo rách lươm bươmA coat torn to shreds, a ragged coat
+
energetic
:
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động
+
comforted
:
được làm cho dễ chịu, thoải mái, yên tâm hơn khi mệt mỏi, lo âu, đau khổ