--

testiness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: testiness

Phát âm : /'testinis/

+ danh từ

  • tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt
  • tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "testiness"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "testiness"
    tastiness testiness
  • Những từ có chứa "testiness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bực dọc bẳn
Lượt xem: 314