operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operation
Phát âm : /,ɔpə'reiʃn/
+ danh từ
- sự hoạt động; quá trình hoạt động
- to come into operation
bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)
- the operation of thingking
quá trình tư duy
- to come into operation
- thao tác
- hiệu quả, tác dụng
- in operation
đang hoạt động, đang có tác dụng
- we must extend its operation
chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó
- in operation
- sự giao dịch tài chính
- (y học) sự mổ xẻ; ca mổ
- (quân sự) cuộc hành quân
- (toán học) phép tính, phép toán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operation"
- Những từ có chứa "operation":
caesarian operation clandestine operation co-operation cognitive operation combined operation computer operation concurrent operation concurrent operation consecutive operation control operation more... - Những từ có chứa "operation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp tốc thủ thuật hiện hành phép tính hành quân con tính câu liêm
Lượt xem: 454