detective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detective
Phát âm : /di'tektiv/
+ tính từ
- để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám
- a detective novel
tiểu thuyết trinh thám
- a detective novel
+ danh từ
- thám tử trinh thám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
investigator tec police detective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detective":
deductive detective digestive - Những từ có chứa "detective":
detective detective agency detective novel detective story detective work
Lượt xem: 578