--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digging up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digging up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digging up
+ Noun
Sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
exhumation
disinterment
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
digging up
:
Sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả