dignitary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dignitary
Phát âm : /'dignitəri/
+ danh từ
- người quyền cao, chức trọng
- chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
very important person VIP high-up panjandrum high muckamuck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dignitary"
- Những từ có chứa "dignitary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộ pháp chức sắc Trần Thủ Độ
Lượt xem: 361