panjandrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panjandrum
Phát âm : /pən'dgændrəm/
+ danh từ
- (mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn
- công chức khệnh khạng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
very important person VIP high-up dignitary high muckamuck
Lượt xem: 233