--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dika bread
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dika bread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dika bread
+ Noun
bánh mỳ Dika, món ăn phổ biến của người Châu Phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dika bread"
Những từ có chứa
"dika bread"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh mì
bơ
cột trụ
cần câu
lò
ăn chẹt
nợ miệng
ổ
khoanh
ăn
more...
Lượt xem: 186
Từ vừa tra
+
dika bread
:
bánh mỳ Dika, món ăn phổ biến của người Châu Phi