dilator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilator
Phát âm : /dai'leitə/
+ danh từ
- (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)
- (y học) cái banh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dilator":
delator dilator dilatory - Những từ có chứa "dilator":
dilator dilatoriness dilatory dilatory plea
Lượt xem: 406