--

dimidiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimidiate

Phát âm : /di'midiit/

+ tính từ

  • chia đôi, phân đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dimidiate"
Lượt xem: 284