dominate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominate
Phát âm : /'dɔmineit/
+ động từ
- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối
- thống trị
- to dominate [over] a people
thống trị một dân tộc
- to dominate [over] a people
- kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)
- to dominate one's emotions
nén xúc động
- to dominate one's emotions
- vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
- to dominate [over] a place
vượt cao hơn hẳn nơi nào
- to dominate [over] a place
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
command overlook overtop overshadow eclipse master predominate rule reign prevail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dominate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dominate":
denominate detonate dimidiate dominant dominate dominoed donate dominated - Những từ có chứa "dominate":
dominate dominated predominate - Những từ có chứa "dominate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiềm chế khống chế trội chế ngự đô hộ thống trị
Lượt xem: 805