diminutive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diminutive
Phát âm : /di'minjutivli/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)
- nhỏ xíu, bé tị
+ (ngôn ngữ học)
- từ giảm nhẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diminutive"
- Những từ có chứa "diminutive":
diminutive diminutively diminutiveness - Những từ có chứa "diminutive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lủn chủn nhỏ xíu nhỏ bé
Lượt xem: 528