--

ding-dong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ding-dong

Phát âm : /'diɳ'dɔɳ/

+ danh từ

  • tiếng binh boong (chuông)

+ tính từ & phó từ

  • đều đều như tiếng chuông kêu bính boong
  • gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau
    • a ding-dong match
      trận đấu gay go
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ding-dong"
Lượt xem: 761