--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dining table
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dining table
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dining table
+ Noun
bàn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dining table"
Những từ có chứa
"dining table"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàn
bàn ăn
khăn bàn
bàn tròn
khênh
kỷ
phòng ăn
nhà ăn
biểu
chả
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
dining table
:
bàn ăn