kỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ+
- Small table
- kỷ chè khảm xà cừ
A small mother-of-pearl inlaid tea-table
- kỷ chè khảm xà cừ
- The sixth Heavenly stem.
- (địa lý) Period
- Kỷ Giu-ra
Jurassic period
- Kỷ Giu-ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ"
Lượt xem: 572