--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dining-hall
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dining-hall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dining-hall
+ Noun
phòng ăn hay căng tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dining-hall"
Những từ có chứa
"dining-hall"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phòng ăn
nhà ăn
bàn ăn
thị sảnh
hòa nhạc
buồng
phòng
điện
bục
tết
more...
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
dining-hall
:
phòng ăn hay căng tin