--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dining-room table
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dining-room table
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dining-room table
+ Noun
bàn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dining-room table"
Những từ có chứa
"dining-room table"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàn
buồng
nhà ăn
phòng ăn
bàn ăn
khăn bàn
bàn tròn
khênh
phòng
kỷ
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
dining-room table
:
bàn ăn