--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dinner napkin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dinner napkin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner napkin
+ Noun
khăn ăn rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner napkin"
Những từ có chứa
"dinner napkin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ xó
nợ miệng
tã
lững thững
sớm sủa
giở giói
đỏ đèn
đặt
bàn
phở
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
dinner napkin
:
khăn ăn rộng
+
ebola virus
:
Vi rút Ê-bô-la - Vi rút Ebola thường gây các triệu chứng như sốt, ói mửa, tiêu chảy, rối loạn xuất huyết nội và ngoại, rất dễ dẫn đến tử vong.
+
de niro
:
Diễn viên nam người Mỹ sinh năm 1943nổi tiếng với những vai diễn kiên cường
+
corticium solani
:
nấm gây thối rễ ở rau diếp
+
khẩu truyền
:
Hand down orally, transmit by oral tradition