--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diospyros ebenum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diospyros ebenum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diospyros ebenum
+ Noun
Cây Thị đen, Thị huyền
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ebony
ebony tree
Diospyros ebenum
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
diospyros ebenum
:
Cây Thị đen, Thị huyền
+
commonwealth of puerto rico
:
Khối thịnh vượng chung Puerto Rico (là một lãnh thổ phụ thuộc Hoa Kỳ có quan hệ khối thịnh vượng chung).
+
footsore
:
đau chân, sưng chân
+
healthfullness
:
tính chất lành mạnh
+
outgrowth
:
sự mọc quá nhanh