ebony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebony
Phát âm : /'ebəni/
+ danh từ
- gỗ mun
+ tính từ
- bằng gỗ mun
- đen như gỗ mun
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ebon ebony tree Diospyros ebenum coal black jet black pitch black sable soot black
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ebony":
ebon ebony eponyme euphony even ebn - Những từ có chứa "ebony":
ebony ebony family ebony spleenwort ebony-tree
Lượt xem: 1202