--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diphenhydramine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diphenhydramine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diphenhydramine
+ Noun
thuốc kháng histamine, có tác dụng ức chế muscarinic và an thần
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
diphenhydramine
:
thuốc kháng histamine, có tác dụng ức chế muscarinic và an thần
+
nuncio
:
đại sứ của giáo hoàng
+
phốc
:
Strong, forcefulĐá phốc vào bụng dướiTo give a strong kick under the belt (of someone)
+
volute
:
(kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc
+
cytisus ramentaceus
:
cây đậu chổi có lá kép, cụm hoa dày, màu vàng, hạt rất độc