--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diphenhydramine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diphenhydramine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diphenhydramine
+ Noun
thuốc kháng histamine, có tác dụng ức chế muscarinic và an thần
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
diphenhydramine
:
thuốc kháng histamine, có tác dụng ức chế muscarinic và an thần
+
unpretending
:
không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn
+
clattery
:
(tiếng) lọc cọc, lách cách, loảng xoảngthe clattery sound of dishestiếng loảng xoảng của chén đĩa
+
biochemist
:
nhà hoá sinh
+
air crew
:
toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay