diplomat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomat
Phát âm : /di'ploumətist/ Cách viết khác : (diplomat) /'dipləmæt/
+ danh từ
- nhà ngoại giao
- người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diplomat":
diploma'd diplomaed diplomat diplomate - Những từ có chứa "diplomat":
corps diplomatique diplomat diplomate diplomatic diplomatic building diplomatic corps diplomatic immunity diplomatic minister diplomatic mission diplomatic negotiations more... - Những từ có chứa "diplomat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoại giao Nguyễn Trãi
Lượt xem: 434