diplomatic negotiations
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomatic negotiations+ Noun
- thương lượng ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomatic negotiations"
- Những từ có chứa "diplomatic negotiations" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công hàm đàm phán ngoại giao đoàn sứ đoàn giác thư đoàn chính thức hoá đặc quyền kiến lập bình thường hoá more...
Lượt xem: 662