--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh vảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh vảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh vảy
Your browser does not support the audio element.
+
Scale (a fish)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh vảy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh vảy"
:
ăn vạ
ăn vã
an vị
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
đánh vảy
:
Scale (a fish)
+
bát
:
Bowlbát sứchina bowlbát sắt tráng menenamelled metal bowlnhà sạch thì mát, bát sạch thì ngona clean house is cool, a clean bowl makes food tastyăn ở với nhau như bát nước đầyto behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
+
pentahedral
:
(toán học) có năm mặt
+
đánh đồng
:
Put on the same par (in the same basket, on the same footing)
+
khuôn xếp
:
Settle, see to (something) done satisfactorilyNgười nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấyA good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well