disability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disability
Phát âm : /,disə'biliti/
+ danh từ
- sự bất tài, sự bất lực
- sự ốm yếu tàn tật
- (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disablement handicap impairment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disability"
- Những từ có chứa "disability":
disability disability benefit disability check disability insurance disability of walking disability payment disability payment
Lượt xem: 904