impairment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impairment
Phát âm : /im'peəmənt/
+ danh từ
- sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
- sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stultification constipation deadening disability disablement handicap deterioration damage harm
Lượt xem: 585