--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disaffiliate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disaffiliate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaffiliate
Phát âm : /,disə'filieit/
+ ngoại động từ
khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức)
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
disaffiliate
:
khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức)
+
all-in-wrestling
:
(thể dục,thể thao) môn vật tự do
+
bullish
:
trông chờ giá cả tăng
+
sporran
:
túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê-cốt)
+
irrepressibleness
:
tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được