disarrange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarrange
Phát âm : /'disə'reindʤ/
+ ngoại động từ
- làm lộn xộn, làm xáo trộn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disarrange"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disarrange":
disarrange disarming - Những từ có chứa "disarrange":
disarrange disarranged disarrangement
Lượt xem: 327