disband
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disband
Phát âm : /dis'bænd/
+ ngoại động từ
- giải tán (quân đội...)
+ nội động từ
- tán loạn (đoàn quân)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disband"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disband":
despond disband - Những từ có chứa "disband":
disband disbandment
Lượt xem: 775