despond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despond
Phát âm : /dis'pɔnd/
+ nội động từ
- nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) despondency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despond"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despond":
despond disband - Những từ có chứa "despond":
despond despondence despondency despondent despondingly
Lượt xem: 281