--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disbarment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disbarment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disbarment
Phát âm : /dis'bɑ:mənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
disbarment
:
(pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư