disc brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disc brake+ Noun
- Thắng đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disc brake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disc brake":
disk brake disc brake - Những từ có chứa "disc brake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh thây hãm thắng sặt khóc thầm dĩa
Lượt xem: 636