dischargeable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dischargeable
Phát âm : /dis'tʃɑ:dʤəbl/
+ tính từ
- có thể giải ngũ (binh sĩ)
- có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ
- có thể phục quyền được (người bị phá sản)
- có thể trả được nợ
Lượt xem: 301