--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disciplinable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disciplinable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disciplinable
Phát âm : /'disiplinəbl/
+ tính từ
có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
disciplinable
:
có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật
+
ay
:
được! đồng ý!
+
gemmed
:
mang đầy đồ trang sức, chuỗi hạt, hay xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu)
+
douglas hemlock
:
(thực vật học) cây linh sam Douglas
+
quire
:
thếp giấy (24 tờ)in quires chưa đóng (thành quyển)